Tìm kiếm danh mục mã HS Bari sulphat tự nhiên (barytes); bari carbonat tự nhiên (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit thuộc nhóm 28.16. của Việt Nam

Tìm mã HS

Mã HS Mô tả Sản phẩm Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
  2511Bari sulphat tự nhiên (barytes); bari carbonat tự nhiên (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit thuộc nhóm 28.16.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          25111000Bari sulphat tự nhiên (barytes)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          25112000Bari carbonat tự nhiên (witherite)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved