Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 69 - Đồ gốm, sứ

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 6901Mã HS cho Gạch, gạch khối, ngói và gốm hàng hoá khác thuộc silic Bột (Ví dụ, đất tảo cát, tripolite hoặc diatomite)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6902Mã HS cho Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng bằng gốm chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6903Mã HS cho Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng, nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ và tay cầm), trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6904Mã HS cho Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót hoặc ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6905Mã HS cho Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6906Mã HS cho Ống gốm, Ống luồn, Dầu Kỹ Và ống Phụ tùngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6907Mã HS cho Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát nền, lòng lò sưởi bằng gốm, sứ không tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6908Mã HS cho Gạch lát nền, ốp tường và lát nền, lòng lò sưởi bằng gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6909Mã HS cho Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hủ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6910Mã HS cho Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6911Mã HS cho Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6912Mã HS cho Gia dụng khác Và Toilet bài viết, sứNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6913Mã HS cho Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6914Mã HS cho Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved