Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 41 - Da sống (trừ da lông) và da thuộc

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 4101Mã HS cho Da sống của họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4102Mã HS cho Da sống của cừu (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4103Mã HS cho Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4104Mã HS cho Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4105Mã HS cho Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4106Mã HS cho Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4107Mã HS cho Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của bò (kể cả trâu) hoặc của ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4112Mã HS cho Da Hơn nữa chuẩn bị sau khi thuộc hoặc Như Lớp vỏ Hides, bao gồm làm thành da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa chẻ, Trừ ...Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4113Mã HS cho Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4114Mã HS cho Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4115Mã HS cho Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved