Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 11 - Các sản phẩm xay xát; malt; tinh bột; inulin; gluten lúa mì

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 1101Mã HS cho Bột mì hoặc bột meslin.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1102Mã HS cho Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1103Mã HS cho Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1104Mã HS cho Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1105Mã HS cho Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1106Mã HS cho Bột, bột mịn và bột thô, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc Chương 8.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1107Mã HS cho Malt, rang hoặc chưa rang.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1108Mã HS cho Tinh bột; inulin.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 1109Mã HS cho Lúa mì Gluten, Khô hay thôNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved