Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 72 - Sắt và thép

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 7201Mã HS cho Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7202Mã HS cho Hợp kim fero.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7203Mã HS cho Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7204Mã HS cho Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7205Mã HS cho Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7206Mã HS cho SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIMSắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7207Mã HS cho Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7208Mã HS cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7209Mã HS cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7210Mã HS cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7211Mã HS cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7212Mã HS cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7213Mã HS cho Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7214Mã HS cho Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7215Mã HS cho Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7216Mã HS cho Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7217Mã HS cho Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7218Mã HS cho THÉP KHÔNG GỈThép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7219Mã HS cho Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7220Mã HS cho Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7221Mã HS cho Hot-Rolled, Trong Cuộn dây đột Vết thương, bằng thép không gỉNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7222Mã HS cho Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7223Mã HS cho Dây thép không gỉ Chứa 2,5 Wt.% Trở lên NickelNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7224Mã HS cho THÉP HỢP KIM KHÁC; CÁC DẠNG THANH, QUE RỖNG BẰNG THÉP HỢP KIM HOẶC KHÔNG HỢP KIMThép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7225Mã HS cho Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7226Mã HS cho Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7227Mã HS cho Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7228Mã HS cho Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7229Mã HS cho Dây thép hợp kim khác.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved