Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 81 - Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 8101Mã HS cho Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8102Mã HS cho Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8103Mã HS cho Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8104Mã HS cho Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8105Mã HS cho Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8106Mã HS cho Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8107Mã HS cho Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8108Mã HS cho Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8109Mã HS cho Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8110Mã HS cho Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8111Mã HS cho Mangan và các sản phẩm, kể cả phế liệu và mảnh vụnNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8112Mã HS cho Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali, và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 8113Mã HS cho Gốm kim loại và các sản phẩm, kể cả phế liệu và mảnh vụnNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved