Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 98 - QUY ĐỊNH MÃ SỐ VÀ MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI RIÊNG ĐỐI VỚI MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG, MẶT HÀNG

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 9801Mã HS cho Thịt ăn được và thịt ăn được của gà lôi (gà Nhật Bản), xắt nhỏ, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9802Mã HS cho Cá chép, Cho Chăn nuôi (Trừ Tập 0301.93.10).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9803Mã HS cho Bơi bàng quang.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9804Mã HS cho Động vật giáp xác, đã được hun khói.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9805Mã HS cho Triều, Chick Peas, Thích hợp cho Chăn nuôi.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9806Mã HS cho Chất xử lý bề mặt dùng trong sản xuất vải tráng, vải giả da.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9807Mã HS cho Giấy Kraft, Tẩy trắng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9808Mã HS cho Vải dệt được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc dán nhiều lớp nhựa với các chất dẻo khác với các loại Polyvinyl Chlorite Và Polyurethane Như Phụ đeo Vải Cao su Vải.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9809Mã HS cho Mắt kính.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9810Mã HS cho Sản phẩm Sản xuất Với ​​Dây hoặc Thép, Loại được sử dụng để sản xuất Lốp.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9811Mã HS cho Thép hợp kim chứa các nguyên tố Bo Không bao gồm thép cán phẳng, thép dẹt.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9812Mã HS cho Động cơ chạy bằng diesel, dùng cho xe thuộc nhóm 8701 có công suất trên 60kW.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9813Mã HS cho Máy biến áp điện sử dụng chất Dielectric lỏng cho các dụng cụ đo lường với công suất định mức không vượt quá 1 Kva và điện áp cực đại 110 kv hoặc cao hơn.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9814Mã HS cho Đĩa quang học Đối với Hệ thống Chiếu bằng Laser, Loại Sử dụng cho Điện ảnh, Ghi.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9815Mã HS cho Súng phát hỏa cầm tay khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9816Mã HS cho Khung đèn cho người lao động mỏ hoặc mỏ đá; Các bộ phận khác cho người thợ mỏ 'Đèn, đèn phẫu thuật.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9817Mã HS cho Các mặt hàng máy móc, thiết bị phòng nổ chuyên dùng khai thác than trong hầm lò và một số vật tư, thiết bị để sản xuất, lắp ráp các máy móc, thiết bị phòng nổ chuyên dùng cho khai thác than trong hầm lò.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9818Mã HS cho Các mặt hàng phục vụ cho việc đóng mới, sửa chữa, bảo dưỡng đầu máy, toa xe.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9819Mã HS cho Vật tư và thiết bị nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm cơ khí chính và để đầu tư vào sản xuất các sản phẩm cơ khí chính.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9820Mã HS cho Linh kiện và Vật tư Máy bay.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9821Mã HS cho Bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộcủa ô tô để sản xuất, lắp ráp ô tô.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9822Mã HS cho Vật tư, thiết bị phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng cốt liệu công suất từ 7 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9823Mã HS cho Xe được thiết kế để mang tiềnNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9824Mã HS cho Vinyl Chloride Monomer (VCM)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9825Mã HS cho Chất làm đầy da (Restylane)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9826Mã HS cho Vải màn hình Nylon 1680D / 2 Và 1890 D / 2Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9827Mã HS cho Ống chống và ống khai thác bằng thép đúc có ren, đường kính 2 – 3/8 inch đến 20 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9828Mã HS cho Ống thép hàn với đường đính kèm, đường kính từ 20 Inch đến 36 Inch, được sử dụng trong Khoan Dầu Hoặc Khoan.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9829Mã HS cho Ống chống và ống khai thác bằng thép hàn có ren, đường kính 2 – 3/8 inch đến 20 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9830Mã HS cho Dây đồng có chiều rộng cắt ngang tối đa hơn 6 Mm nhưng không nhiều hơn 8 Mm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9831Mã HS cho Tự động ngắt điện, hộp loại Cast Với ​​hiện tại Trên 1000 ANhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9832Mã HS cho Xe cần cẩu thủy lựcNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 9833Mã HS cho Concealers Để Kiểm Tra Tại Tại Sân bay hoặc Ga Xe LửaNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved