Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 53 - Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 5301Mã HS cho Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5302Mã HS cho Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5303Mã HS cho Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5305Mã HS cho Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai Manila hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5306Mã HS cho Sợi lanh.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5307Mã HS cho Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5308Mã HS cho Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5309Mã HS cho Vải dệt thoi từ sợi lanh.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5310Mã HS cho Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 5311Mã HS cho Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved