Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 63 - Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt và các loại hàng dệt đã qua sử dụng khác; vải vụn

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 6301Mã HS cho Chăn và chăn du lịch.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6302Mã HS cho Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6303Mã HS cho Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6304Mã HS cho Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6305Mã HS cho Bao và túi, loại dùng để đóng, gói hàng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6306Mã HS cho Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6307Mã HS cho Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6308Mã HS cho Bộ, Comp. Từ Vải & Sợi Với Phụ Hoặc nếu không có họ, Đối Manuf. Thảm, thảm trang trí, thêu Khăn trải bàn Hoặc Khăn ăn, hoặc văn bản tương tự. Mặt hàng đóng gói Hoặc bất hòa. Buôn bánNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6309Mã HS cho Quần áo và các sản phẩm sử dụngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 6310Mã HS cho Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, từ vật liệu dệt.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved