Tìm kiếm danh mục mã HS Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. của Việt Nam

Tìm mã HS

Mã HS Mô tả Sản phẩm Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
  7217Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
      721710Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng:Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72171010Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72171022Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọtNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72171029Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72171031Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọtNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72171039Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
      721720Được mạ hoặc tráng kẽm:Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72172010Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72172020Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72172091Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng:Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72172099Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
      721730Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác:Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173011Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng:Mạ hoặc tráng thiếcNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173019Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173021Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Mạ hoặc tráng thiếcNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173029Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173031Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:Dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173032Loại khác, mạ hoặc tráng thiếcNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72173039Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
      721790Loại khác:Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72179010Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          72179090Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved