Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 40 - Cao su và các sản phẩm bằng cao su

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 4001Mã HS cho Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4002Mã HS cho Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4003Mã HS cho Khai hoang cao su ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải, Hoặc BăngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4004Mã HS cho , Phế thải và phế liệu cao su (trừ cao su cứng), bột, hạt Thu được từ đóNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4005Mã HS cho Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4006Mã HS cho Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4007Mã HS cho Lưu hoá cao su Chủ đề Và CordNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4008Mã HS cho Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4009Mã HS cho Các loại ống, ống dẫn bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm).Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4010Mã HS cho Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4011Mã HS cho Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4012Mã HS cho Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4013Mã HS cho Săm các loại, bằng cao su.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4014Mã HS cho Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4015Mã HS cho Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4016Mã HS cho Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 4017Mã HS cho Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương