Mã HS |
Mô tả Sản phẩm |
Nhập dữ liệu |
Xuất dữ liệu |
8708 | Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870810 | Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87081010 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87081090 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082100 | Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả cabin):Dây đai an toàn | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870829 | Loại khác: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082911 | Các bộ phận của cửa xe:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082912 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082914 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082919 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082920 | Bộ phận của dây đai an toàn | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082992 | Loại khác:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082993 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082994 | Thanh chống nắp ca pô | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082995 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082996 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04:Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082997 | Thanh chống nắp ca pô | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082998 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87082999 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870830 | Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87083010 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87083021 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87083029 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87083030 | Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87083090 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870840 | Hộp số và bộ phận của chúng: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084011 | Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084013 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084014 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084019 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084025 | Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084026 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084027 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084029 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084091 | Bộ phận:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084092 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87084099 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870850 | Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085011 | Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085013 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085015 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085019 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085025 | Đã lắp ráp hoàn chỉnh:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085026 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085027 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085029 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085091 | Bộ phận:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh răng vi sai) | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085092 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085093 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87085099 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870870 | Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087015 | Nắp đậy trục bánh xe:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087016 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087017 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087019 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087021 | Bánh xe đã được lắp lốp:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087022 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087029 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087031 | Bánh xe chưa được lắp lốp:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087032 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087039 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087095 | Loại khác:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087096 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087097 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87087099 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870880 | Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088015 | Hệ thống giảm chấn:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088016 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088017 | Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088019 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088091 | Bộ phận:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088092 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87088099 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870891 | Bộ phận khác và các phụ kiên:Két nước làm mát và bộ phận của chúng:Két nước làm mát: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089115 | Két nước làm mát:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089116 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089117 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089119 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089191 | Bộ phận:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089192 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089199 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870892 | Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089210 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089220 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089240 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089290 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870893 | Ly hợp và bộ phận của nó: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089350 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089360 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089370 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089390 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870894 | Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089410 | Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089494 | Loại khác:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089495 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089499 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870895 | Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089510 | Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089590 | Bộ phận | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
870899 | Loại khác: | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089910 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089921 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04:Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng:Thùng nhiên liệu | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089923 | Bộ phận | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089930 | Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh), chân côn (bàn đạp côn) | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089940 | Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089950 | Vỏ két nước làm mát | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089961 | Khung xe hoặc các bộ phận của chúng:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089962 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089963 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089970 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |
87089990 | Loại khác | Nhập dữ liệu | Xuất dữ liệu |