Tìm kiếm danh mục mã HS Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. của Việt Nam

Tìm mã HS

Mã HS Mô tả Sản phẩm Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
  0210Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02101100Thịt lợn:Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xươngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02101200Thịt dọi và các mảnh của chúngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
      021019Loại khác:Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02101930Thịt lợn muối xông khói hoặc thịt mông không xươngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02101990Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02102000Thịt động vật họ trâu bòNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109100Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ:Của bộ động vật linh trưởngNhập dữ liệuXuất dữ liệu
      021092Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia):Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109210Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109290Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109300Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
      021099Loại khác:Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109910Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnhNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109920Da lợn khôNhập dữ liệuXuất dữ liệu
          02109990Loại khácNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved