Tìm kiếm mã Hệ thống Hài hoà của Việt Nam cho Chương 76 - Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm

Tìm mã HS

Mã hàng đầu Tiêu đề Mô tả Nhập dữ liệu Xuất dữ liệu
Phần mở đầu 7601Mã HS cho Nhôm chưa gia công.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7602Mã HS cho Nhôm phế liệu và vụnNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7603Mã HS cho Bột và vảy nhôm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7604Mã HS cho Nhôm ở dạng thanh, que và hình.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7605Mã HS cho Dây nhôm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7606Mã HS cho Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7607Mã HS cho Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7608Mã HS cho Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7609Mã HS cho Khớp nối ống và ống dẫn, Nhôm (Ví dụ, nối ống, khuỷu, vành đệm)Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7610Mã HS cho Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của cấu kiện (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột) bằng nhôm; tấm, thanh, dạng hình, ống và các loại tương tự bằng nhôm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7611Mã HS cho Xe tăng, Và Analogue. Alu. Container Đối với bất kỳ vật liệu (Kr. Nén, ga lỏng. Gas) Cùng. 300 Lít, lót hoặc cách nhiệt Hoặc Không Không Cơ. Hoặc Teplotehnich. Trang thiết bịNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7612Mã HS cho Thùng phuy, thùng hình trống, lon, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống cứng hoặc có thể xếp lại được), để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7613Mã HS cho Container Đối với nén, ga lỏng nhôm GasNhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7614Mã HS cho Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện. Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7615Mã HS cho Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Phần mở đầu 7616Mã HS cho Các sản phẩm khác bằng nhôm.Nhập dữ liệuXuất dữ liệu
Chương

Get global trade data online at your fingertips

  
TERMS & CONDITIONS     |    CANCELATION POLICY     |    REFUND POLICY     |     PRIVACY POLICY
Copyright © 2021 Export Genius. All rights reserved